Tổng quan
4
Số trận đã chơi
390
Phút thi đấu
0
Vào sân (thay người)
0
Rời sân (thay người)
4
Đá chính
Tấn công
0
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
0
Minutes per goal
2
Sút trúng đích
50.0
Độ chính xác sút bóng (%)
1
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
0
Assists
1
Key passes
Phòng ngự
8
Tackles Won
67
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
20
Phá bóng
0
Blocks
10
Interceptions
Phân phối bóng
132
Successful passes
84.1
Độ chính xác chuyền bóng (%)
65
Passing accuracy in opposition’s half (%)
2
Successful dribbles
Kỷ luật
2
Fouls conceded
0
Penalties conceded
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ