player Image

Tổng quan

View Top Players

5

Số trận đã chơi

466

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

1

Rời sân (thay người)

5

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

2

Sút trúng đích

40.0

Độ chính xác sút bóng (%)

1

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

3

Assists

13

Key passes

Phòng ngự

9

Tackles Won

75

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

2

Phá bóng

0

Blocks

10

Interceptions

Phân phối bóng

291

Successful passes

85.1

Độ chính xác chuyền bóng (%)

137

Passing accuracy in opposition’s half (%)

3

Successful dribbles

Kỷ luật

5

Fouls conceded

0

Penalties conceded

2

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ