Tổng quan
4
Số trận đã chơi
294
Phút thi đấu
1
Vào sân (thay người)
2
Rời sân (thay người)
3
Đá chính
Tấn công
0
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
0
Minutes per goal
0
Sút trúng đích
0.0
Độ chính xác sút bóng (%)
2
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
0
Assists
1
Key passes
Phòng ngự
6
Tackles Won
55
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
0
Phá bóng
1
Blocks
6
Interceptions
Phân phối bóng
118
Successful passes
76.1
Độ chính xác chuyền bóng (%)
48
Passing accuracy in opposition’s half (%)
2
Successful dribbles
Kỷ luật
1
Fouls conceded
0
Penalties conceded
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ