player Image

Tổng quan

View Top Players

5

Số trận đã chơi

94

Phút thi đấu

4

Vào sân (thay người)

1

Rời sân (thay người)

1

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

0

Sút trúng đích

0.0

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

1

Key passes

Phòng ngự

0

Tackles Won

0

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

0

Phá bóng

0

Blocks

0

Interceptions

Phân phối bóng

14

Successful passes

73.7

Độ chính xác chuyền bóng (%)

12

Passing accuracy in opposition’s half (%)

0

Successful dribbles

Kỷ luật

5

Fouls conceded

0

Penalties conceded

1

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ