Tổng quan
4
Số trận đã chơi
280
Phút thi đấu
1
Vào sân (thay người)
3
Rời sân (thay người)
3
Đá chính
Tấn công
2
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
140
Minutes per goal
4
Sút trúng đích
28.6
Độ chính xác sút bóng (%)
7
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
1
Assists
5
Key passes
Phòng ngự
6
Tackles Won
86
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
0
Phá bóng
5
Blocks
3
Interceptions
Phân phối bóng
91
Successful passes
75.8
Độ chính xác chuyền bóng (%)
55
Passing accuracy in opposition’s half (%)
5
Successful dribbles
Kỷ luật
2
Fouls conceded
0
Penalties conceded
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ