Tổng quan
5
Số trận đã chơi
409
Phút thi đấu
0
Vào sân (thay người)
3
Rời sân (thay người)
5
Đá chính
Tấn công
0
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
0
Minutes per goal
2
Sút trúng đích
40.0
Độ chính xác sút bóng (%)
2
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
0
Assists
5
Key passes
Phòng ngự
7
Tackles Won
64
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
3
Phá bóng
1
Blocks
1
Interceptions
Phân phối bóng
183
Successful passes
88.0
Độ chính xác chuyền bóng (%)
88
Passing accuracy in opposition’s half (%)
3
Successful dribbles
Kỷ luật
2
Fouls conceded
0
Penalties conceded
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ