Tổng quan
4
Số trận đã chơi
254
Phút thi đấu
1
Vào sân (thay người)
3
Rời sân (thay người)
3
Đá chính
Tấn công
2
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
127
Minutes per goal
2
Sút trúng đích
28.6
Độ chính xác sút bóng (%)
4
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
1
Assists
3
Key passes
Phòng ngự
1
Tackles Won
50
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
3
Phá bóng
2
Blocks
0
Interceptions
Phân phối bóng
60
Successful passes
80.0
Độ chính xác chuyền bóng (%)
53
Passing accuracy in opposition’s half (%)
5
Successful dribbles
Kỷ luật
1
Fouls conceded
0
Penalties conceded
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ