player Image

Tổng quan

View Top Players

4

Số trận đã chơi

390

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

0

Rời sân (thay người)

4

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

1

Sút trúng đích

25.0

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

1

Key passes

Phòng ngự

1

Tackles Won

20

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

7

Phá bóng

1

Blocks

1

Interceptions

Phân phối bóng

334

Successful passes

95.2

Độ chính xác chuyền bóng (%)

79

Passing accuracy in opposition’s half (%)

0

Successful dribbles

Kỷ luật

2

Fouls conceded

0

Penalties conceded

1

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ