player Image

Tổng quan

View Top Players

5

Số trận đã chơi

347

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

5

Rời sân (thay người)

5

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

0

Sút trúng đích

0.0

Độ chính xác sút bóng (%)

1

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

2

Key passes

Phòng ngự

8

Tackles Won

73

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

3

Phá bóng

2

Blocks

0

Interceptions

Phân phối bóng

47

Successful passes

70.1

Độ chính xác chuyền bóng (%)

36

Passing accuracy in opposition’s half (%)

3

Successful dribbles

Kỷ luật

4

Fouls conceded

0

Penalties conceded

1

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ