player Image

Tổng quan

View Top Players

2

Số trận đã chơi

167

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

2

Rời sân (thay người)

2

Đá chính

Tấn công

1

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

167

Minutes per goal

1

Sút trúng đích

33.3

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

0

Key passes

Phòng ngự

1

Tackles Won

50

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

5

Phá bóng

2

Blocks

1

Interceptions

Phân phối bóng

68

Successful passes

81.0

Độ chính xác chuyền bóng (%)

26

Passing accuracy in opposition’s half (%)

1

Successful dribbles

Kỷ luật

5

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ