player Image

Tổng quan

View Top Players

5

Số trận đã chơi

420

Phút thi đấu

1

Vào sân (thay người)

1

Rời sân (thay người)

4

Đá chính

Tấn công

7

Bàn thắng ghi được

1

Phạt đền

60

Minutes per goal

10

Sút trúng đích

62.5

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

2

Key passes

Phòng ngự

3

Tackles Won

75

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

4

Phá bóng

2

Blocks

0

Interceptions

Phân phối bóng

40

Successful passes

65.6

Độ chính xác chuyền bóng (%)

20

Passing accuracy in opposition’s half (%)

1

Successful dribbles

Kỷ luật

5

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ