Tổng quan
4
Số trận đã chơi
286
Phút thi đấu
0
Vào sân (thay người)
4
Rời sân (thay người)
4
Đá chính
Tấn công
1
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
286
Minutes per goal
2
Sút trúng đích
40.0
Độ chính xác sút bóng (%)
2
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
0
Assists
4
Key passes
Phòng ngự
7
Tackles Won
78
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
2
Phá bóng
2
Blocks
3
Interceptions
Phân phối bóng
79
Successful passes
76.0
Độ chính xác chuyền bóng (%)
48
Passing accuracy in opposition’s half (%)
0
Successful dribbles
Kỷ luật
7
Fouls conceded
0
Penalties conceded
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ