Tổng quan
5
Số trận đã chơi
435
Phút thi đấu
0
Vào sân (thay người)
1
Rời sân (thay người)
5
Đá chính
Tấn công
1
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
435
Minutes per goal
6
Sút trúng đích
42.9
Độ chính xác sút bóng (%)
4
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
2
Assists
4
Key passes
Phòng ngự
9
Tackles Won
82
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
2
Phá bóng
3
Blocks
2
Interceptions
Phân phối bóng
154
Successful passes
87.0
Độ chính xác chuyền bóng (%)
98
Passing accuracy in opposition’s half (%)
6
Successful dribbles
Kỷ luật
7
Fouls conceded
0
Penalties conceded
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ