Tổng quan
4
Số trận đã chơi
314
Phút thi đấu
1
Vào sân (thay người)
2
Rời sân (thay người)
3
Đá chính
Tấn công
0
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
0
Minutes per goal
0
Sút trúng đích
0.0
Độ chính xác sút bóng (%)
0
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
0
Assists
3
Key passes
Phòng ngự
9
Tackles Won
64
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
14
Phá bóng
2
Blocks
5
Interceptions
Phân phối bóng
68
Successful passes
71.6
Độ chính xác chuyền bóng (%)
28
Passing accuracy in opposition’s half (%)
2
Successful dribbles
Kỷ luật
3
Fouls conceded
0
Penalties conceded
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ