player Image

Tổng quan

View Top Players

3

Số trận đã chơi

223

Phút thi đấu

1

Vào sân (thay người)

0

Rời sân (thay người)

2

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

0

Sút trúng đích

0

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

1

Assists

2

Key passes

Phòng ngự

1

Tackles Won

33

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

3

Phá bóng

0

Blocks

0

Interceptions

Phân phối bóng

183

Successful passes

92.9

Độ chính xác chuyền bóng (%)

51

Passing accuracy in opposition’s half (%)

0

Successful dribbles

Kỷ luật

1

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ