player Image

Tổng quan

View Top Players

4

Số trận đã chơi

315

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

1

Rời sân (thay người)

4

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

1

Sút trúng đích

33.3

Độ chính xác sút bóng (%)

1

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

3

Key passes

Phòng ngự

5

Tackles Won

83

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

6

Phá bóng

1

Blocks

1

Interceptions

Phân phối bóng

126

Successful passes

85.7

Độ chính xác chuyền bóng (%)

77

Passing accuracy in opposition’s half (%)

4

Successful dribbles

Kỷ luật

9

Fouls conceded

0

Penalties conceded

2

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ