player Image

Tổng quan

View Top Players

5

Số trận đã chơi

389

Phút thi đấu

1

Vào sân (thay người)

2

Rời sân (thay người)

4

Đá chính

Tấn công

3

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

130

Minutes per goal

7

Sút trúng đích

63.6

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

3

Key passes

Phòng ngự

2

Tackles Won

67

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

9

Phá bóng

0

Blocks

1

Interceptions

Phân phối bóng

37

Successful passes

66.1

Độ chính xác chuyền bóng (%)

23

Passing accuracy in opposition’s half (%)

1

Successful dribbles

Kỷ luật

2

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ