player Image

Tổng quan

View Top Players

3

Số trận đã chơi

209

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

2

Rời sân (thay người)

3

Đá chính

Tấn công

2

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

105

Minutes per goal

3

Sút trúng đích

42.9

Độ chính xác sút bóng (%)

1

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

1

Assists

2

Key passes

Phòng ngự

4

Tackles Won

100

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

1

Phá bóng

2

Blocks

1

Interceptions

Phân phối bóng

56

Successful passes

84.8

Độ chính xác chuyền bóng (%)

46

Passing accuracy in opposition’s half (%)

2

Successful dribbles

Kỷ luật

1

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ