Tổng quan
4
Số trận đã chơi
390
Phút thi đấu
0
Vào sân (thay người)
0
Rời sân (thay người)
4
Đá chính
Tấn công
0
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
0
Minutes per goal
0
Sút trúng đích
0.0
Độ chính xác sút bóng (%)
1
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
1
Assists
8
Key passes
Phòng ngự
10
Tackles Won
77
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
2
Phá bóng
0
Blocks
8
Interceptions
Phân phối bóng
145
Successful passes
85.8
Độ chính xác chuyền bóng (%)
68
Passing accuracy in opposition’s half (%)
3
Successful dribbles
Kỷ luật
2
Fouls conceded
0
Penalties conceded
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ