Tổng quan
4
Số trận đã chơi
390
Phút thi đấu
0
Vào sân (thay người)
0
Rời sân (thay người)
4
Đá chính
Tấn công
0
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
0
Minutes per goal
1
Sút trúng đích
25.0
Độ chính xác sút bóng (%)
0
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
0
Assists
2
Key passes
Phòng ngự
0
Tackles Won
0
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
15
Phá bóng
0
Blocks
1
Interceptions
Phân phối bóng
182
Successful passes
92.9
Độ chính xác chuyền bóng (%)
33
Passing accuracy in opposition’s half (%)
0
Successful dribbles
Kỷ luật
4
Fouls conceded
0
Penalties conceded
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ