Thống kê cuộc thi
60 Mục tiêu
1.88
Số bàn thắng mỗi trận
325
Tổng số cú đánh
166
Bắn trúng mục tiêu
498
Clearances
139
Các góc đã thắng
329
Fouls
16
Trò chơi đã chơi
12142
Đi
8
Hình phạt
7
Giữ sạch lưới
48
Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
Bảng xếp hạng đội
Trò chơi đã chơi | Trò chơi đã chơi | Mục tiêu | Sút trúng mục tiêu | Hỗ trợ | Các góc được thực hiện | việt vị |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Preah Khan đạt Svay Rieng FC | 4 | 12 | 33 | 24 | 29 | 6 |
2 Shan United FC | 4 | 8 | 26 | 16 | 22 | 5 |
2 Buriram United FC | 2 | 8 | 16 | 11 | 14 | 6 |
4 Công An Hà Nội FC | 2 | 7 | 10 | 7 | 6 | 6 |
5 Đông Á Thanh Hóa FC | 2 | 5 | 13 | 7 | 9 | 3 |
6 PSM Makassar | 2 | 4 | 9 | 11 | 15 | 1 |
6 Terengganu FC | 2 | 4 | 10 | 6 | 8 | 4 |
8 Young Elephants FC | 2 | 3 | 7 | 3 | 3 | 3 |
8 Borneo FC Samarinda | 2 | 3 | 8 | 11 | 9 | 7 |
10 Kasuka FC | 2 | 2 | 4 | 5 | 2 | 5 |
Trò chơi đã chơi | Trò chơi đã chơi | Giải quyết | Giải quyết thắng | Bàn thua | Bị chặn | Clearances |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Preah Khan đạt Svay Rieng FC | 4 | 61 | 45 | 7 | 19 | 51 |
2 Shan United FC | 4 | 49 | 32 | 9 | 10 | 78 |
3 Borneo FC Samarinda | 2 | 37 | 27 | 1 | 7 | 11 |
4 Kasuka FC | 2 | 34 | 24 | 4 | 2 | 36 |
4 Terengganu FC | 2 | 34 | 22 | 5 | 5 | 29 |
6 Kuala Lumpur City FC | 2 | 31 | 21 | 0 | 4 | 49 |
7 Công An Hà Nội FC | 2 | 30 | 19 | 1 | 5 | 33 |
8 Young Elephants FC | 2 | 28 | 17 | 8 | 4 | 36 |
9 Kaya FC-Iloilo | 2 | 27 | 17 | 8 | 9 | 39 |
9 Đông Á Thanh Hóa FC | 2 | 27 | 18 | 3 | 6 | 18 |
Trò chơi đã chơi | Trò chơi đã chơi | Đường chuyền chính xác | Đi | Số lần vượt qua (%) | Những đường chéo chính xác | Thập giá |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Preah Khan đạt Svay Rieng FC | 4 | 1418 | 1663 | 85 | 24 | 65 |
2 Shan United FC | 4 | 1214 | 1467 | 83 | 16 | 60 |
3 Buriram United FC | 2 | 1010 | 1134 | 89 | 11 | 48 |
4 Borneo FC Samarinda | 2 | 970 | 1121 | 87 | 11 | 49 |
5 Công An Hà Nội FC | 2 | 761 | 890 | 86 | 7 | 19 |
6 Đông Á Thanh Hóa FC | 2 | 749 | 884 | 85 | 7 | 37 |
7 Terengganu FC | 2 | 673 | 826 | 81 | 6 | 25 |
8 Kaya FC-Iloilo | 2 | 583 | 723 | 81 | 6 | 20 |
9 BG Pathum United FC | 2 | 563 | 696 | 81 | 2 | 16 |
10 Kasuka FC | 2 | 522 | 664 | 79 | 5 | 16 |
Trò chơi đã chơi | Trò chơi đã chơi | Fouls | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Đã bị phạm lỗi | việt vị |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Shan United FC | 4 | 45 | 7 | 0 | 42 | 5 |
2 Preah Khan đạt Svay Rieng FC | 4 | 44 | 7 | 1 | 43 | 6 |
3 PSM Makassar | 2 | 35 | 2 | 0 | 14 | 1 |
4 Young Elephants FC | 2 | 28 | 5 | 2 | 16 | 3 |
4 Đông Á Thanh Hóa FC | 2 | 28 | 4 | 0 | 18 | 3 |
6 Kasuka FC | 2 | 25 | 3 | 1 | 22 | 5 |
7 Kuala Lumpur City FC | 2 | 24 | 3 | 0 | 24 | 12 |
8 Buriram United FC | 2 | 23 | 4 | 0 | 20 | 6 |
9 Kaya FC-Iloilo | 2 | 21 | 4 | 0 | 16 | 2 |
10 Công An Hà Nội FC | 2 | 19 | 2 | 0 | 23 | 6 |
TOP 10 cầu thủ
Bảng xếp hạng người chơi
Cầu thủ | Trò chơi đã chơi | Phút chơi | Bức ảnh | Đã đăng ký | Đã bị thay ra |
---|---|---|---|---|---|
1
T. Odawara |
4 | 360 | 264 | 0 | 0 |
1
Thet Hein Soe |
4 | 360 | 149 | 0 | 0 |
3
Pablo |
4 | 346 | 89 | 0 | 1 |
4
Gabriel Silva |
4 | 345 | 104 | 0 | 2 |
5
Efrain Rintaro |
4 | 334 | 58 | 0 | 2 |
5
R. Fujii |
4 | 334 | 132 | 0 | 1 |
7
Soeuy Visal |
4 | 315 | 197 | 1 | 0 |
8
Hein Phyo Thắng |
4 | 310 | 112 | 0 | 3 |
9
Nick Taylor |
4 | 305 | 90 | 0 | 2 |
10
M. Sekyi |
4 | 278 | 100 | 1 | 2 |
Cầu thủ | Trò chơi đã chơi | Mục tiêu | Hỗ trợ | Bức ảnh | Bắn trúng mục tiêu |
---|---|---|---|---|---|
1
Pablo |
4 | 6 | 0 | 22 | 10 |
2
Efrain Rintaro |
4 | 3 | 1 | 11 | 5 |
2
Léo Artur |
1 | 3 | 0 | 4 | 3 |
2
Lucas Crispim |
1 | 3 | 0 | 3 | 3 |
5
Cristian |
4 | 2 | 1 | 11 | 6 |
5
Gabriel Silva |
4 | 2 | 1 | 12 | 4 |
5
Léo Gaúcho |
2 | 2 | 0 | 5 | 5 |
5
Luiz Antônio |
2 | 2 | 1 | 5 | 3 |
5
M. Bakayoko |
2 | 2 | 0 | 3 | 3 |
5
M. Ott |
2 | 2 | 0 | 6 | 3 |
Cầu thủ | Trò chơi đã chơi | Giải quyết | Giải quyết thắng | Chặn bắt | Clearances |
---|---|---|---|---|---|
1
K. Hirose |
2 | 13 | 9 | 1 | 0 |
2
Cristian |
4 | 9 | 7 | 1 | 1 |
2
Saret Krya |
4 | 9 | 8 | 6 | 6 |
4
Declan Lambert |
2 | 8 | 4 | 5 | 5 |
4
M. Sekyi |
4 | 8 | 3 | 3 | 7 |
6
T. Odawara |
4 | 7 | 6 | 2 | 9 |
7
A. Tanjung |
2 | 6 | 6 | 3 | 1 |
7
F. Fathurrahman |
2 | 6 | 5 | 1 | 1 |
7
Kim Sokyuth |
3 | 6 | 2 | 4 | 3 |
10
Gabriel Silva |
4 | 5 | 3 | 1 | 0 |
Cầu thủ | Trò chơi đã chơi | Đường chuyền chính xác | Đi | Những đường chéo chính xác | Thập giá |
---|---|---|---|---|---|
1
T. Odawara |
4 | 244 | 264 | 1 | 2 |
2
C. Nduwarugira |
2 | 162 | 195 | 0 | 0 |
3
Soeuy Visal |
4 | 160 | 197 | 2 | 4 |
4
Nguyễn Thanh Long |
2 | 151 | 167 | 1 | 2 |
5
C. Tốt |
2 | 150 | 163 | 0 | 0 |
6
Thierry Chantha Bin |
2 | 135 | 146 | 0 | 1 |
7
P. Hemviboon |
2 | 129 | 138 | 0 | 0 |
8
Thet Hein Soe |
4 | 125 | 149 | 0 | 0 |
9
Saret Krya |
4 | 120 | 138 | 1 | 3 |
10
Gustavo Santana |
2 | 118 | 133 | 0 | 0 |
Cầu thủ | Trò chơi đã chơi | Fouls | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | việt vị |
---|---|---|---|---|---|
1
M. Sekyi |
4 | 12 | 1 | 0 | 0 |
2
Cristian |
4 | 9 | 1 | 0 | 2 |
3
Nguyễn Thái Sơn |
2 | 8 | 1 | 0 | 0 |
3
Pablo |
4 | 8 | 1 | 0 | 2 |
5
S. Lasinari |
2 | 7 | 1 | 0 | 0 |
6
A. Raehan |
2 | 6 | 0 | 0 | 0 |
6
Léo Gaúcho |
2 | 6 | 1 | 0 | 2 |
6
Zwe Htet Min |
4 | 6 | 2 | 0 | 0 |
9
A. Tanjung |
2 | 5 | 0 | 0 | 0 |
9
Matheus Ribeiro |
2 | 5 | 1 | 0 | 1 |