Thống Kê Giải Đấu

27 Goals

2

Số bàn thắng mỗi trận

209

Tổng số cú sút

75

Số cú sút trúng đích

Trò chơi đã chơi Số trận đã đá Bàn thắng Sút bóng Bắn trúng đích Tỷ lệ sở hữu trung bình (%)
1 team flag Tampines Rovers FC 2 5 26 12 61.4
1 team flag Selangor FC 2 5 16 7 35.5
3 team flag Kasuka FC 2 2 24 7 49.0
3 team flag BG Pathum United 2 4 20 8 38.5
4 team flag Ezra FC 2 1 12 2 37.9
4 team flag PKR Svay Rieng FC 1 3 12 6 69.6
4 team flag Buriram United 2 3 32 9 60.9
4 team flag Johor Darul Ta'zim FC 1 3 15 6 56.1
7 team flag Công An Hà Nôi FC 2 2 50 19 73.2
8 team flag Lion City Sailors FC 1 1 7 3 43.9
Trò chơi đã chơi Số trận đã đá Số trận giữ sạch lưới Giải quyết Giải quyết thắng Bàn thua
1 team flag PKR Svay Rieng FC 1 1 10 8 0
1 team flag Công An Hà Nôi FC 2 1 16 10 2
3 team flag Ezra FC 2 0 17 6 3
3 team flag Tampines Rovers FC 2 0 34 24 5
3 team flag Lion City Sailors FC 1 0 9 7 3
3 team flag Shan United FC 1 0 13 10 3
3 team flag Buriram United 2 0 30 17 3
3 team flag Dynamic Herb Cebu FC 2 0 21 12 4
3 team flag Johor Darul Ta'zim FC 1 0 6 2 1
3 team flag Kasuka FC 2 0 35 21 4
Trò chơi đã chơi Số trận đã đá Đường chuyền chính xác Vé vào cửa Số lần vượt qua (%) Những đường chéo chính xác Thập giá
1 team flag Công An Hà Nôi FC 2 1031 1169 88 13 51
2 team flag Tampines Rovers FC 2 1022 1149 89 4 31
3 team flag Buriram United 2 795 938 85 17 49
3 team flag Kasuka FC 2 420 554 76 8 26
4 team flag Ezra FC 2 387 569 68 4 24
4 team flag Johor Darul Ta'zim FC 1 477 528 90 4 18
5 team flag Selangor FC 2 467 603 77 2 22
6 team flag BG Pathum United 2 456 589 77 7 32
7 team flag PKR Svay Rieng FC 1 441 496 89 3 13
8 team flag Dynamic Herb Cebu FC 2 393 501 78 5 32
Trò chơi đã chơi Số trận đã đá Lỗi Thẻ Vàng Thẻ đỏ việt vị
1 Ezra FC 2 34 6 0 2
1 BG Pathum United 2 27 5 1 7
2 Dynamic Herb Cebu FC 2 23 1 0 0
2 Selangor FC 2 23 6 0 4
4 Buriram United 2 22 2 0 5
4 Kasuka FC 2 15 4 0 4
5 Tampines Rovers FC 2 18 3 0 1
6 Johor Darul Ta'zim FC 1 15 2 0 2
7 Công An Hà Nôi FC 2 14 1 0 3
8 PKR Svay Rieng FC 1 11 4 0 4
TOP 10 cầu thủ

Xếp hạng người chơi

So sánh Xếp hạng đầy đủ của Người chơi

Người chơi Số trận đã đá Phút chơi Bắt đầu Đã đăng ký trên Đã thay ra
1
team-flag

A. Coulibaly

2 180 2 0 0
1
team-flag

A. Khamis

2 180 2 0 0
1
team-flag

A. Siphongphan

2 180 2 0 0
1
team-flag

Bissoli

2 180 2 0 0
1
team-flag

C. Bootprom

2 180 2 0 0
1
team-flag

C. Good

2 180 2 0 0
1
team-flag

D. Fox

2 180 2 0 0
1
team-flag

G. Čaušić

2 180 2 0 0
1
team-flag

Hugo

2 180 2 0 0
1
team-flag

Hugo Gomes

2 180 2 0 0
Người chơi Số trận đã đá Bàn thắng Phút cho mỗi bàn thắng Hỗ trợ Sút bóng Số cú sút trúng đích Thẻ chìa khóa
1
team-flag

C. Songkrasin

2 3 45 0 4 3 1
2
team-flag

H. Higashikawa

2 2 90 0 8 4 1
2
team-flag

J. Njoku

2 2 81 0 7 3 2
2
team-flag

João Figueiredo

1 2 40 0 2 2 1
3
team-flag

A. Siphongphan

2 1 180 0 2 1 2
4
team-flag

A. Sy

1 1 90 0 4 1 2
4
team-flag

Alan Grafite

2 1 169 0 8 6 1
4
team-flag

Alvin Fortes

2 1 107 0 1 1 0
4
team-flag

Arif Aiman

1 1 90 0 3 1 1
4
team-flag

Bissoli

2 1 180 0 7 2 4
Người chơi Số trận đã đá Giải quyết Giải quyết thắng Chặn bắt Khoảng cách
1
team-flag

N. Zulkifle

2 7 3 1 2
1
team-flag

T. Yoshimoto

2 9 7 2 3
2
team-flag

G. Kweh

2 6 5 0 0
3
team-flag

D. Kobayashi

2 6 2 0 2
3
team-flag

F. Stojković

1 5 2 1 3
4
team-flag

B. Villanueva

2 4 3 3 3
4
team-flag

Faisal Halim

2 4 1 0 1
4
team-flag

Ko Myeong-Seok

2 4 3 0 11
4
team-flag

Mohammad Abu Al Nadi

2 4 4 2 14
4
team-flag

S. Haiprakhon

2 4 2 6 3
Người chơi Số trận đã đá Đường chuyền chính xác Vé vào cửa Những đường chéo chính xác Thập giá
1
team-flag

S. Yamashita

2 166 177 0 0
2
team-flag

D. Fox

2 163 180 0 0
3
team-flag

Léo Artur

2 140 157 1 6
4
team-flag

S. Shahiran

2 127 139 0 4
5
team-flag

Hugo Gomes

2 121 133 2 4
6
team-flag

A. Siphongphan

2 67 82 0 1
6
team-flag

G. Čaušić

2 95 104 0 1
7
team-flag

Trần Đình Trọng

2 90 91 0 0
8
team-flag

Lê Phạm Thành Long

2 88 103 0 2
8
team-flag

S. Haiprakhon

2 88 96 4 8
Người chơi Số trận đã đá Lỗi Thẻ Vàng Thẻ đỏ việt vị
1
team-flag

Nooa Laine

2 7 0 0 0
1
team-flag

P. Phommathep

2 8 2 0 1
2
team-flag

R. Ankrah

2 5 1 0 0
3
team-flag

Bissoli

2 4 0 0 2
3
team-flag

C. Tongkiri

2 4 1 0 1
4
team-flag

A. Siphongphan

2 3 1 0 0
4
team-flag

J. Njoku

2 3 1 0 1
4
team-flag

P. Khochalern

2 3 0 0 0
4
team-flag

R. Yoshioka

2 3 0 0 0
5
team-flag

A. Khamis

2 3 0 0 0
So sánh Xếp hạng đầy đủ của Người chơi